Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; B00; C05; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D84; X26 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C05; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D84; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26 | ||||
7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024: