Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 15 | 16 | 15 | |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
3 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 15 | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
3 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 18 | 18 | 18 |