Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08; C08; D13 | 15 | |
Học Bạ | B00; B08; C08; D13 | 18 | |||
7620115 | Kinh tế Nông nghiệp | ĐT THPT | A09; B08; C08; D01 | 15 | |
Học Bạ | A09; B08; C08; D01 | 18 | |||
7720301 | Điều Dưỡng | ĐT THPT | B00; B03; C08; D13 | 19 | |
Học Bạ | B00; B03; C08; D13 | 18 | |||
7720701 | Y tế Công cộng | ĐT THPT | B00; B03; C08; D13 | 15 | |
Học Bạ | B00; B03; C08; D13 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; B08; C08; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; B08; C08; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18