Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 19.5 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | |||
3 | Hóa dược | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | |||
4 | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | |||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Hóa dược | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | Điểm đã quy đổi |