Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối C08 - TNUS - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối C08 - TNUS - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khoa học Tự nhiên tích hợp STEMA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 19.5
2Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16
3Hóa dượcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16
4Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16
5Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 16

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khoa học Tự nhiên tích hợp STEMA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 19.5Điểm đã quy đổi
2Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16Điểm đã quy đổi
3Hóa dượcA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16Điểm đã quy đổi
4Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 16Điểm đã quy đổi
5Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 16Điểm đã quy đổi