Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp C08 - Ngữ văn, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C08 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0015.45
ĐT THPTB03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
Học BạB0024.3
Học BạB03; B08; C08; X13; D13; X14; X16
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; C0219.8
ĐT THPTC05; C08; D07; D12; X10
Học BạA00; B00; C0221.9
Học BạC05; C08; D07; D12; X10
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C0220
ĐT THPTB03; B08; C08; D07; X10
Học BạA00; B00; C0225.23
Học BạB03; B08; C08; D07; X10
KS1-7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16
ĐGNL HCMB00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16
Học BạB00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16
KS1-7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
ĐGNL HCMA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
Học BạA00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10
KS1-7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
ĐGNL HCMA00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C08; X13; D13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 25.23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: KS1-7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: KS1-7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: KS1-7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: KS1-7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: KS1-7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: KS1-7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: KS1-7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: KS1-7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: KS1-7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10

Điểm chuẩn 2024: