Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
7420204 | Khoa học y sinh | ĐT THPT | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024: