Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sau thu hoạch | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
2 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
3 | Phát triển nông thôn | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 | ||
4 | Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; C03; C04; C08; X17; X70; X74 | 16.25 | Nhóm 3 |