Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế Đồ họa | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C10 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C10 | ||||
7210404 | Thiết kế Thời trang | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C10 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C10 | ||||
7210408 | Nghệ thuật số | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C10 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | C10 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C10
Điểm chuẩn 2024: