Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; C13; C20; D15 | ||
Học Bạ | C00; C04; C13; C20; D15 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19 | 28.58 | |
ĐT THPT | C03; C13; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 28.13 | |||
Học Bạ | C03; C13; D14 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C03; C13; C19; D14 | ||
Học Bạ | C00; C03; C13; C19; D14 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C03; C13; C19; D14 | ||
Học Bạ | C00; C03; C13; C19; D14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C19 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C13; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 16.5 | |||
Học Bạ | C03; C13; D14 |
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C13; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.58
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C13; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C13; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C13; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C13; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C13; D14
Điểm chuẩn 2024: