Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung |
ĐT THPT | X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung | ||
Học Bạ | X01; X70 | ||||
7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70 | ||
Học Bạ | C00; D01; X01; X70 | ||||
7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; C14 | ||||
7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh |
ĐT THPT | X01 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01 | 18 | CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh | ||
Học Bạ | X01 | ||||
7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; C00; D01; X01 | ||
Học Bạ | A01; C00; D01; X01 | ||||
7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 | ||||
7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | ĐT THPT | A01; D01 | 15 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân |
ĐT THPT | C00; X01 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 18 | CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân | ||
Học Bạ | C00; X01 |
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7220201CT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7220204C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7310401C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
Mã ngành: 7310608C2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608C5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
Mã ngành: 7310608CT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340101QL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340120KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340201TL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7340301KL
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
Mã ngành: 7380101C1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7510605LA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810103DA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
Mã ngành: 7810201QA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X01
Điểm chuẩn 2024: