Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229042 | Quản lý văn hoá | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | R02; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | R02; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C00; R02; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C00; R02; C14 | ||||
7310206 | Quan hệ Quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | C00; A07; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C00; A07; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C00; A07; C14 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D15; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | C00; D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | D15; C14 | ||||
Kết Hợp | D01; C00; D15; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C00; D15; C14 | ||||
7340120 | Kinh doanh Quốc tế | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C00; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | D01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A07; C00; C14 | ||||
Kết Hợp | A07; D01; C00; C14 | ||||
Ưu Tiên | A07; D01; C00; C14 |
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: R02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: R02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C00; R02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; R02; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C00; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C00; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; D15; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A07; D01; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; D01; C00; C14
Điểm chuẩn 2024: