Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7229042Quản lý văn hoáĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTR02; C14
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạR02; C14
Kết HợpD01; C00; R02; C14
Ưu TiênD01; C00; R02; C14
7310206Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; C14
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạC00; A07; C14
Kết HợpD01; C00; A07; C14
Ưu TiênD01; C00; A07; C14
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD15; C14
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạD15; C14
Kết HợpD01; C00; D15; C14
Ưu TiênD01; C00; D15; C14
7340120Kinh doanh Quốc tếĐT THPTD0115
ĐT THPTA07; C00; C14
Học BạD0118KQ Học tập 3 HK
Học BạD016KQ Học tập lớp 12
Học BạA07; C00; C14
Kết HợpA07; D01; C00; C14
Ưu TiênA07; D01; C00; C14
Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; R02; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C00; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; D15; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A07; D01; C00; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A07; D01; C00; C14

Điểm chuẩn 2024: