Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C01; C03; C04; C14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; C04; C14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; C04; C14 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
Học Bạ | A00 | 15 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
Học Bạ | A00 | 15 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C01; C14; D66 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 15 | |||
Học Bạ | A01; C01; C14; D66 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02; C14; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | |||
Học Bạ | B03; C02; C14; D01 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
Học Bạ | A00 | 15 | |||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 |
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: