Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (TV và VHVN, Văn hóa du lịch) | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (QTKD, Quản trị DL và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; X01 |
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D09; D10; D14; D15; X01; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024: