Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Kế toánHọc BạA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
7140202Chăn nuôiĐT THPTC03; D0126.2
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16; A00; A01; X01
7220201Quản trị kinh doanhĐT THPTD0115
ĐT THPTA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạD0118
Học BạA00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01
7340201Khoa học môi trườngĐT THPTD0115
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03
7480201Công nghệ thông tinHọc BạA00; A0118
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; X01
7620105Ngôn ngữ AnhHọc BạD0718
Học BạA01; D01; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03
7620301Kế toánĐT THPTA0015
ĐT THPTA01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
Kế toán

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Chăn nuôi

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C04; X04; X14; X16; A00; A01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; X01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024: