Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Thương TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Công Thương TPHCM

Mã trường: DCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101Luật (dự kiến)ĐT THPTD01; C03; C14; C00
ĐGNL HCMD01; C03; C14; C00
Học BạD01; C03; C14; C00
Kết HợpD01; C03; C14; C00
Ưu TiênD01; C03; C14; C00
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0122.75
ĐT THPTC03; C14; C00
ĐGNL HCMD01; C03; C14; C00
Học BạD0123.5Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Học BạC03; C14; C00
Kết HợpD01; C03; C14; C00
Ưu TiênD0124
Ưu TiênC03; C14; C00
Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật (dự kiến)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C03; C14; C00

Điểm chuẩn 2024: