Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật (dự kiến) | ĐT THPT | D01; C03; C14; C00 | ||
ĐGNL HCM | D01; C03; C14; C00 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C14; C00 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C14; C00 | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; C14; C00 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 22.75 | |
ĐT THPT | C03; C14; C00 | ||||
ĐGNL HCM | D01; C03; C14; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 23.5 | Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; C14; C00 | ||||
Kết Hợp | D01; C03; C14; C00 | ||||
Ưu Tiên | D01 | 24 | |||
Ưu Tiên | C03; C14; C00 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Lớp 10, 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C03; C14; C00
Điểm chuẩn 2024: