Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; C14; D07; D66 | 19 | |
Học Bạ | B00; C14; D07; D66 | 19 | Học lực lớp 12 từ loại Khá |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C14; D07; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá