Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC01; C0316
ĐT THPTC04; C14; D01; H01; X01
Học BạC01; C0318
Học BạC04; C14; D01; H01; X01
Ưu TiênC01; C03; C04; C14; D01; H01; X01
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTB03; C01; C03; C04; X01
Học BạC00; D0118
Học BạB03; C01; C03; C04; X01
Ưu TiênB03; C00; C01; C03; C04; D01; X01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC14; D0118
ĐT THPTC00; C01; C03; C04; X01
Học BạC14; D0118
Học BạC00; C01; C03; C04; X01
Ưu TiênC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC01; C03; C04; C14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC01; C03; C04; C14; X01
Ưu TiênC00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; C14; D14; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; C14; D14; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
7380107Luật kinh tếĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C04; C14; D01; D14; X01
Học BạC0018
Học BạC03; C04; C14; D01; D14; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; C14; D01; D14; X01
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; C14; D0719
ĐT THPTA00; B03; C02; X01
Học BạB00; C14; D0719Học lực lớp 12 từ loại Khá
Học BạA00; B03; C02; X01
Ưu TiênA00; B00; B03; C02; C14; D07; X01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; X01
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810103LKDTNNQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)ĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Ưu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; H01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01; D14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C14; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; C02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C14; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; C02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Liên kết Đài Loan)

Mã ngành: 7810103LKDTNN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01

Điểm chuẩn 2024: