Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đại Nam xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C14; D0118
Học BạA00; A01; C14; D0118
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; C01; C14; D0117
Học BạA00; C01; C14; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; C14; D0117
Học BạA00; A01; C14; D0118
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; C14; D07; D6619
Học BạB00; C14; D07; D6619Học lực lớp 12 từ loại Khá
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C14; D07; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C14; D07; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Học lực lớp 12 từ loại Khá