Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
2 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
3 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
4 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
5 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
6 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
7 | Ngành Marketing - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
8 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
9 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
10 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
11 | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
12 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
13 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
14 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
15 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
16 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
17 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
18 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 15 | |||
19 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
20 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
21 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
22 | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
23 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
24 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
2 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
3 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
4 | Ngành Quản trị Kinh doanh | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
5 | Ngành Quản trị Kinh doanh - Chương trình Tiên tiến&quốc tế | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
6 | Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
7 | Ngành Marketing - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
8 | Ngành Kinh doanh Thương mại | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
9 | Ngành Thương mại Điện tử | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
10 | Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
11 | Ngành Tài chính-Ngân hành - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
12 | Ngành Công nghệ Tài chính | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
13 | Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
14 | Ngành Kiểm toán | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
15 | Ngành Quản trị Nhân lực | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
16 | Ngành Quản trị Sự kiện | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
17 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
18 | Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng - Chương trình tài năng | A00; A01; A07; C01; D01; X01 | 18 | |||
19 | Ngành Du lịch | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
20 | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
21 | Ngành Quản trị Khách sạn | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
22 | Ngành Quản trị Khách sạn - Chương trình du học tại chỗ lấy bằng Mỹ | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
23 | Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
24 | Ngành Kinh tế Gia đình | A01; C00; C03; C04; D01; X01 | 18 |