Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C19; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C00; C19; C14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A09; C00; C14 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A12; C00; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A12; C00; C14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A09; C00; C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A09; C00; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A09; C00; C14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C19; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C19; C14 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A12; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A12; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C14
Điểm chuẩn 2024: