Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Du Lịch - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Du Lịch - Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Du Lịch - Đại Học Huế

Mã trường: DHD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
 7810102Du lịch điện tửĐT THPTA00; D01; D10; A01; X01; X02
Học BạA00; D01; D10; A01; X01; X02
 7810104Quản trị du lịch và khách sạn (*)ĐT THPTA00; D01; D10; C00; X01; X70
Học BạA00; D01; D10; C00; X01; X70
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C00; D01; D1017
ĐT THPTX01; X70
Học BạA00; C00; D01; D1019.5
Học BạX01; X70
7810101Du lịchĐT THPTA00; C00; D01; D1017
ĐT THPTX01; X70
Học BạA00; C00; D01; D1019.5
Học BạX01; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; C00; D01; D1017
ĐT THPTX01; X70
Học BạA00; C00; D01; D1019.5
Học BạX01; X70
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; C00; D01; D1017
ĐT THPTX01; X70
Học BạA00; C00; D01; D1019
Học BạX01; X70
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; C00; D01; D1017
ĐT THPTX01; X70
Học BạA00; C00; D01; D1019
Học BạX01; X70
Du lịch điện tử

Mã ngành:  7810102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10; A01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch điện tử

Mã ngành:  7810102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10; A01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch và khách sạn (*)

Mã ngành:  7810104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị du lịch và khách sạn (*)

Mã ngành:  7810104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10; C00; X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X70

Điểm chuẩn 2024: