Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15 | |||
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A09; C04; C14; D01; X01; X21 | 15.5 | |||
3 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | A00; B00; C14; D10; X01 | 15.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học môi trường | |||||
2 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
3 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường |