Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C14; C19; D01; D66 | 16 | |
Học Bạ | C14; C19; D01; D66 | 19 | |||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D15 | 19 | |||
Học Bạ | C14 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C04; D01 | 15.5 | |
ĐT THPT | C14; A09 | ||||
Học Bạ | C14; C04; A09; D01 | ||||
7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C14; D15 |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C04; A09; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: