Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C03; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C03; C14; D01 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A09; C00; C14 | 15 | |
Học Bạ | A00; A09; C00; C14 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 18 | |||
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; B03; C01; C14 | 15 | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C14 | 18 |
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C00; C14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C01; C14
Điểm chuẩn 2024: 18