Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101DKDQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340101DKKQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340115DKDMarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340115DKKMarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340121DKDKinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340121DKKKinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340201DKDTài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340201DKKTài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340204DKDBảo hiểmĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340204DKKBảo hiểmĐT THPTA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340301DKDKế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340301DKKKế toánĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340302DKDKiểm toánĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7340302DKKKiểm toánĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7510605DKDLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7510605DKKLogistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26
7810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Học BạC01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
7810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Học BạC01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
Học BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
7810201DKDQuản trị khách sạnĐT THPTC01; D0119Cơ sở Nam Định
ĐT THPTC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Học BạC01; D0121Cơ sở Nam Định
Học BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
7810201DKKQuản trị khách sạnĐT THPTC01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Học BạC01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
Học BạC00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X07; X06; X05; C04; C03; X01; X02; X03; D07; D10; D09; X25; X27; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; X70; D14; C03; C07; C04; X74; D15; C09; X01; D11; X78; X79; X80

Điểm chuẩn 2024: