Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; C03; C04 | 15.5 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | ||||
7310120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | D01 | 17.25 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; C03; C04 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; X74 | ||||
7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | ĐT THPT | D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | C00; C04; X01; C03; X04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | C00; C04; X01; C03; X04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; C04; X01; C03; X04 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01 | 16.25 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | D01 | 16.4 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C03; C04 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 15.1 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 15.3 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 15.5 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 15.15 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | X01; X04; Y09; C04; C03 | ||||
Học Bạ | D01; X01; X04; Y09; C04; C03 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7310120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03
Điểm chuẩn 2024: