Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Lạc Hồng

Mã trường: DLH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; C03; C0415.5
ĐT THPTX01; X70; X74
Học BạC00; C03; C04; X01; X70; X74
7310120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0117.25
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C03; C0415
ĐT THPTX01; X70; X74
Học BạC00; C03; C04; X01; X70; X74
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTD0115.45
ĐT THPTC00; C04; X01; C03; X04
Học BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD0117.75
ĐT THPTC00; C04; X01; C03; X04
Học BạC00; D01; C04; X01; C03; X04
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0115
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7340115MarketingĐT THPTD0116.25
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7340122Thương mại điện tửĐT THPTD0116.4
ĐT THPTX01; X04; Y09; C03; C04
Học BạD01; X01; X04; Y09; C03; C04
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7340301Kế toánĐT THPTD0115.3
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7380101LuậtĐT THPTD0118.75
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0115.5
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0115
ĐT THPTX01; X04; Y09; C04; C03
Học BạD01; X01; X04; Y09; C04; C03
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7310120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C04; X01; C03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.3

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X01; X04; Y09; C04; C03

Điểm chuẩn 2024: