Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; D66; D84 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C14; D66; D84; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 8 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; D66; D84; X26; X27 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; D66; D84 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; D66; D84 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D14; D66 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 21.5 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D14; D66 | ||||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 7 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; D66; D84 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; D84; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66; D84; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 7
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: