Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 26.6 | |
ĐT THPT | X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00 | 27.2 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | X01; X70; X74 | ||||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X01; X74 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; X01; X74 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X01; X74 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; X01; X74 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X01; X74 | ||||
Học Bạ | D01 | 15 | Học bạ lớp 12 | ||
Học Bạ | C03; X01; X74 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X01; X74
Điểm chuẩn 2024: