Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; X74; X70; X01 | 27.02 | |||
| 2 | Kinh tế phát triển | C03; X74; X01; D01 | 15 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | C03; X74; X01; D01 | 15 | |||
| 4 | Marketing | C03; X74; X01; D01 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Ngữ văn | C00; X74; X70; X01 | 27.58 | |||
| 2 | Kinh tế phát triển | C03; X74; X01; D01 | 15 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | C03; X74; X01; D01 | 15 | |||
| 4 | Marketing | C03; X74; X01; D01 | 15 | |||