Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A01; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X01 | ||||
Học Bạ | D01; A01; C04 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C01; D07; D10; X01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D07; X01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | C01; D07; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C00; D14 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D01; D15; X01; X25; X78 | ||||
7380107 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; X01; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: