Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | X01 | 25.57 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | X01 | 17.68 | |||
| 3 | Kế toán | X01 | 17.68 | |||
| 4 | Nông nghiệp | X01 | 17.31 | |||
| 5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | X01 | 17.31 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản trị kinh doanh | A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25 | 15 | |||
| 2 | Kế toán | A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01 | 15 | |||
| 3 | Nông nghiệp | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | |||
| 4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21 | 15 | |||