Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | X01; X17; C03; D01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10 | 21.5 | |||
Học Bạ | X01; X17; C03; D01; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X01; D09; D10; C03; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | X01; D09; D10; C03; X25 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A04; X01; X21; X05; X06; X11 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 19 | |||
Học Bạ | A04; X01; X21; X05; X06; X11 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A06; D12; X13; X62; X01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A06; D12; X13; X62; X01; D07 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X01; X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; X01; X21; X05; X06; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; D12; X13; X62; X01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; D12; X13; X62; X01; D07
Điểm chuẩn 2024: