Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D10; C14 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; C14 | 21.5 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 24.5 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B08; C14 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; C14 | 19 |
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; C14
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; C14
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; C14
Điểm chuẩn 2024: 19