Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục chính trị | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | 26.65 | |||
| 2 | Quản lý nhà nước | D01; D14; X01; X17; X25 | 23.6 | |||
| 3 | Tâm lý học giáo dục | C00; C03; C04; D01; X01; X17; X70; X74 | 24.6 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07; X01; X25; X26; X78 | 21.7 | |||
| 5 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; X01; X78 | 22.5 | |||
| 6 | Luật | A01; C00; D01; D14; X01; X25; X70 | 23.58 | |||
| 7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D10; X01; X21; X25; X26 | 23.6 | |||
| 8 | Công tác xã hội | C00; C03; C04; D01; D14; X01; X70; X78 | 23.7 | |||
| D01; D14; X01; X78 | 19.93 | |||||
| 9 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.25 | |||
| 10 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78 | 22.65 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý nhà nước | D01; D14; X01; X25 | 26.16 | |||
| 2 | Tâm lý học giáo dục | D01; X01 | 26.87 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | D01; D04; X01; X25; X78 | 24.88 | |||
| 4 | Tài chính – Ngân hàng | X01; X25 | 25.41 | |||
| 5 | Luật | D01; D14; X01; X25 | 26.14 | |||
| 6 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | D01; D10; X01; X25 | 26.16 | |||
| 7 | Công tác xã hội | D01; D14; X01; X78 | 26.23 | |||
| 8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 25.24 | |||
| 9 | Quản trị khách sạn | D01; D04; D09; X01; X25; X78 | 25.5 | |||