Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTC00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
ĐGNL SPHNC00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; C19; D0123.15
ĐT THPTC14; D14; D84
Học BạC00; C19; D0118.5NV1,2
Học BạC14; D14; D84
ĐGNL SPHNC00; C14; C19; D01; D14; D84
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; C14; D65; D84; D66; K01
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; C14; D65; D84; D66; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0120.25
ĐT THPTC14; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC14; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C14; D84
7380101LuậtĐT THPTC00; C19; D0123.65
ĐT THPTA01; C14; D14; D84
Học BạC00; C19; D0120NV1
Học BạA01; C14; D14; D84
ĐGNL SPHNA01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTC16; C14; D10; D84; K01
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạC16; C14; D10; D84; K01
ĐGNL SPHNA00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạC15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
ĐGNL SPHNA00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C14; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C14; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: