Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | A00; C03; X01 | 25.77 | |||
| 2 | Sư phạm Toán | X01 | 24 | |||
| 3 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 14 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | D01; A00; C00; C03; X01 | 27.77 | |||
| 2 | Sư phạm Toán | D07; A00; A01; D01; X01 | 27.75 | |||
| 3 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; X01; X02 | 15 | |||