Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
Học Bạ | C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25 |
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Điểm chuẩn 2024: