Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
Học BạC00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐT THPTA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
Học BạA00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25
V-SATA00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25
Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D07; A07; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04; C00; D07; A07; D14; D15; X21; X01; X25

Điểm chuẩn 2024: