Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01; X01 | 17.5 | |||
2 | Kinh tế (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | A00; A01; C04; D01; X01 | 17.5 | |||
3 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; C04; D01; X01 | 17.5 | |||
4 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01; X01 | 17 | |||
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | |||
6 | Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | |||
7 | Marketing | A00; A01; C04; D01; X01 | 19 | |||
8 | Quản trị marketing (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | |||
9 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | |||
10 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | |||
11 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01 | 17.5 | |||
12 | Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01; X01 | 19.5 | |||
13 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X01 | 17.5 | |||
14 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C01; D01; X01 | 17 | |||
15 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | |||
16 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | |||
17 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01 | 19 | |||
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X01 | 18.5 | |||
19 | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | A00; C00; C04; D01; X01 | 18 | |||
20 | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | A00; C00; C04; D01; X01 | 18 | |||
21 | Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; C00; C04; D01; X01 | 19.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01; X01 | 17.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
2 | Kinh tế (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | A00; A01; C04; D01; X01 | 17.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; C04; D01; X01 | 17.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
4 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01; X01 | 17 | Điểm đã được quy đổi | ||
5 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
6 | Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
7 | Marketing | A00; A01; C04; D01; X01 | 19 | Điểm đã được quy đổi | ||
8 | Quản trị marketing (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C04; D01; X01 | 19.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
9 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
10 | Thương mại điện tử | A00; A01; C04; D01; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
11 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01 | 17.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
12 | Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01; X01 | 19.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
13 | Kế toán | A00; A01; D01; D07; X01 | 17.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
14 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C01; D01; X01 | 17 | Điểm đã được quy đổi | ||
15 | Quản trị nhân lực | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
16 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
17 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01 | 19 | Điểm đã được quy đổi | ||
18 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; X01 | 18.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
19 | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | A00; C00; C04; D01; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
20 | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | A00; C00; C04; D01; X01 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
21 | Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; C00; C04; D01; X01 | 19.5 | Điểm đã được quy đổi |