Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.8
ĐT THPTX01; X25
CCQTA00; A01; D01; D07; X01; X25
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725
ĐT THPTX01; X25
CCQTA00; A01; D01; D07; X01; X25
7380101Luật kinh tếĐT THPTC00; D01; X01; X70; X74; X78
CCQTC00; D01; X01; X70; X74; X78
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.49
ĐT THPTX01; X25
CCQTA00; A01; D01; D07; X01; X25
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024: