Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế quốc tế | A00; X01; X25 | 20.6 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; X01; X25 | 20.2 | |||
| 3 | Marketing | A00; X01; X25 | 22.2 | |||
| 4 | Thương mại điện tử | A00; X01; X25 | 22.5 | |||
| 5 | Tài chính – Ngân hàng | A00; X01; X25 | 19.5 | |||
| 6 | Kế toán | A00; X01; X25 | 19.78 | |||
| 7 | Luật kinh tế | X01; X78 | 23.3 | |||
| 8 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; X01; X25 | 21.4 | |||