Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
ĐT THPT | X01; X25 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
ĐT THPT | X01; X25 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 | ||||
7380101 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01; X01; X70; X74; X78 | ||
CCQT | C00; D01; X01; X70; X74; X78 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
ĐT THPT | X01; X25 | ||||
CCQT | A00; A01; D01; D07; X01; X25 |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; X25
Điểm chuẩn 2024: