Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04 | ||
Học Bạ | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | C00; A01; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C01; C02; C14; D10; D05 | ||||
Học Bạ | C00; A01; D01; D15 | 17 | |||
Học Bạ | C01; C02; C14; D10; D05 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D07; C01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D04; D07; C01; C14 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D07; C01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D04; D07; C01; C14 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D07; C01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 17 | |||
Học Bạ | D04; D07; C01; C14 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D10; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D04; D07; C01; C14 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10; D01 | 17 | |||
Học Bạ | D04; D07; C01; C14 | ||||
V-SAT | A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C14; D10; D05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C14; D10; D05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
Điểm chuẩn 2024: