Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
Học BạC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
V-SATC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04
7310601Quốc tế họcĐT THPTC00; A01; D01; D1517
ĐT THPTC01; C02; C14; D10; D05
Học BạC00; A01; D01; D1517
Học BạC01; C02; C14; D10; D05
V-SATC00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D10; D0117
ĐT THPTD04; D07; C01; C14
Học BạA00; A01; D10; D0117
Học BạD04; D07; C01; C14
V-SATA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D10; D0117
ĐT THPTD04; D07; C01; C14
Học BạA00; A01; D10; D0117
Học BạD04; D07; C01; C14
V-SATA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D1017
ĐT THPTD04; D07; C01; C14
Học BạA00; A01; D01; D1017
Học BạD04; D07; C01; C14
V-SATA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D10; D0117
ĐT THPTD04; D07; C01; C14
Học BạA00; A01; D10; D0117
Học BạD04; D07; C01; C14
V-SATA00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D04

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C14; D10; D05

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; C14; D10; D05

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C01; C02; C14; A01; D01; D10; D15; D05

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D10; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; D04; D07; C01; C14

Điểm chuẩn 2024: