Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220113Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt NamĐT THPTC00; C14; D01; D8416
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
7229010Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)ĐT THPTC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
7229030Văn họcĐT THPTC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
7320101Báo chí (Báo chí đa phương tiện)ĐT THPTC00; C14; D01; D8416
Học BạC00; D01; C14; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
7320201Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)ĐT THPTC00; C14; D01; D8416
Học BạC00; D01; C14; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
7340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)ĐT THPTC00; C14; D01; D8416
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
7380101Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)ĐT THPTC00; C14; C20; D0116
Học BạC00; C14; C20; D0118
Học BạC00; C14; C20; D0118
7460101Toán họcĐT THPTA00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA00; C14; D01; D8419
Học BạA00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
7460117Toán TinĐT THPTA00; C14; D01; D8416.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA00; C14; D01; D8419
Học BạA00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
7510401Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)ĐT THPTA00; A16; B00; C1416
Học BạA00; A16; B00; C1418
Học BạA00; A16; B00; C1418
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C14; D01; D8416
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
7810301Quản lý Thể dục thể thaoĐT THPTC00; C14; D01; D8416
Học BạC00; D01; C14; D8417
Học BạC00; C14; D01; D8417
Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiếu số Việt Nam

Mã ngành: 7220113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ và Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Lịch sử (Lịch sử - Địa lý và Kinh tế pháp luật)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Báo chí (Báo chí đa phương tiện)

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Báo chí (Báo chí đa phương tiện)

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Báo chí (Báo chí đa phương tiện)

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Thông tin - Thư viện (Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư)

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật (Luật, Dịch vụ pháp luật)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán Tin

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán tin

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A16; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A16; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Công nghệ Hóa phân tích)

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A16; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 17