Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | M20; M21; C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74 | ||||
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | A00; D01; V00; H01 | 18.65 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16.75 | |
ĐT THPT | C14; C16; X01; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C14; C16; X01; X70 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 15.25 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00 | 16.4 | |
ĐT THPT | D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 18.75 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00 | 16.5 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.35 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00 | 15.95 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00 | 16.35 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01 | 16.25 | |
ĐT THPT | C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; D01; C04 | 16.15 | |
ĐT THPT | C00; C16; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; C00; D01; C04 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | C16; X01; X70; X74 | ||||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 | ||
Học Bạ | A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74 |
Mã ngành: 7210235
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210235
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M20; M21; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210235
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; M20; M21; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; V00; H01
Điểm chuẩn 2024: 18.65
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; V00; H01; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.75
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C16; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C16; X01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.25
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; D13; B03; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15.95
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; C16; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: