Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Ngôn ngữ Khmer | C00; D01; D14; X01; X70; X75; X79 | 15 | |||
| 3 | Quản lý thể dục thể thao | B03; B08; C00; C14; D14; X01; X58 | 22 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Mầm non | |||||
| 2 | Ngôn ngữ Khmer | X01 | 18 | |||
| 3 | Quản lý thể dục thể thao | X01 | 24.43 | |||