Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | |||
2 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | |||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 22 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | |||
5 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 17 | |||
6 | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 21.5 | |||
7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | |||
2 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | |||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 22 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 23 | |||
5 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 17 | |||
6 | Luật kinh tế | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 21.5 | |||
7 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01; X01; X02 | 17 |