Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GDU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; A01; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; C01; C03; C14; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03; C14; K01 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C03; C14; D01; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C14; K01
Điểm chuẩn 2024: