Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Học viện Báo chí và Tuyên truyền xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Học viện Báo chí và Tuyên truyền

Mã trường: HBT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
527Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tếĐT THPTD0126.26
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
530Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóaĐT THPTD0125.52
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
531Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triểnĐT THPTD0125.6
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
532Quản lý nhà nướcĐT THPTD0125.88
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
533Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí MinhĐT THPTD0125.45
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
538Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sáchĐT THPTD0125.85
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7229001Triết họcĐT THPTD0125.38
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7229008Chủ nghĩa xã hội khoa họcĐT THPTD0125.25
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7310102Kinh tế chính trịĐT THPTD0125.89
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTD0125.18
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7310301Xã hội họcĐT THPTD0125.8
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7340403Quản lý côngĐT THPTD0125.61
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
7760101Công tác xã hộiĐT THPTD0125.7
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin); C03; C14
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế

Mã ngành: 527

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa

Mã ngành: 530

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển

Mã ngành: 531

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 532

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh

Mã ngành: 533

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách

Mã ngành: 538

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Chủ nghĩa xã hội khoa học

Mã ngành: 7229008

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.18

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14

Điểm chuẩn 2024: