Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HBT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | ĐT THPT | D01 | 25.52 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | ĐT THPT | D01 | 25.6 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
532 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | D01 | 25.88 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | ĐT THPT | D01 | 25.45 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | ĐT THPT | D01 | 25.85 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | D01 | 25.38 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | ĐT THPT | D01 | 25.25 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7310102 | Kinh tế chính trị | ĐT THPT | D01 | 25.89 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | D01 | 25.18 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7310301 | Xã hội học | ĐT THPT | D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7340403 | Quản lý công | ĐT THPT | D01 | 25.61 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | D01 | 25.7 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin); C03; C14 |
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 527
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 530
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 531
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 532
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 532
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 533
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 538
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7229008
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.18
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin); C03; C14
Điểm chuẩn 2024: