Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0116.5
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD01; C04; A01; C1415
Học BạD01; C04; A01; C1419
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; C04; C14; D0116
Học BạA00; C04; C14; D0120
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; C04; C14; D0116
Học BạA00; C04; C14; D0120
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0116.5
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C04; C14; D0115
Học BạA00; C04; C14; D0119
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C04; C14; C2015
Học BạD01; C04; C14; C2016.5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; A01; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5