Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C04; C14; C03 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C04; C14; C03 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; C04; C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01 | ||||
Học Bạ | D01; C04; C14 | 19 | |||
Học Bạ | B03; C01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340201 | Tài chính-Ngân hàng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | C01; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | C01; C03; C04; C14; D01 | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | C04; C14; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | C04; C14; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
7620106 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | B03; C03; C04; C14; D01 | ||
Học Bạ | B03; C03; C04; C14; D01 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | C14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04 | ||||
Học Bạ | C14 | 16.5 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C04; C14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: