Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0116.5
Học BạC01; C03; X01
7310401Tâm lý họcĐT THPTD0115
ĐT THPTB03; C03; C04; C14; X01
Học BạD0118
Học BạB03; C03; C04; C14; X01
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD01; C04; C1415
ĐT THPTB03; C01; X01
Học BạD01; C04; C1419
Học BạB03; C01; X01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTC04; C14; D0116
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0120
Học BạC01; C03; X01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0118
Học BạC01; C03; X01
7340301Kế toánĐT THPTC04; C14; D0116
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0120
Học BạC01; C03; X01
7340302Kiểm toánĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0116.5
Học BạC01; C03; X01
7380107Luật Kinh tếĐT THPTC01; C03; C04; C14; D01; X01
Học BạC01; C03; C04; C14; D01; X01
7510605Logistics và QL chuỗi cung ứngĐT THPTC04; C14; D0115
ĐT THPTC01; C03; X01
Học BạC04; C14; D0119
Học BạC01; C03; X01
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; X01
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04; X01
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; X01
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04; X01
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; X01
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04; X01
7760101Công tác xã hộiĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01; X01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
7810101Du lịchĐT THPTB03; C03; C04; C14; D01; X01
Học BạB03; C03; C04; C14; D01; X01
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C04; C1415
ĐT THPTB03; C03; X01
Học BạD01; C04; C1416.5
Học BạB03; C03; X01
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTC1415
ĐT THPTB03; C01; C02; C04; X01
Học BạC1416.5
Học BạB03; C01; C02; C04; X01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Logistics và QL chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; C14; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; X01

Điểm chuẩn 2024: