Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp X01 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X01 - HDU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X01 - HDU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếC03; C04; C14; D01; X0116
2Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X0116
3Truyền thông đa phương tiệnB03; C04; C14; D01; X0116
4Quản trị kinh doanhC03; C04; C14; D01; X0118
5Tài chính - Ngân hàngC03; C04; C14; D01; X0116
6Kế toánC03; C04; C14; D01; X0118
7Kiểm toánC03; C04; C14; D01; X0116
8Luật Kinh tếC03; C04; C14; D01; X0118
9Logistics và QL chuỗi cung ứngC03; C04; C14; D01; X0118
10Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
11Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
12Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
13Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
14Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
15Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X0116
16Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tếC01; C03; C04; C14; D01; X0116
2Tâm lý họcB03; C03; C04; C14; D01; X0116
3Truyền thông đa phương tiệnB03; C01; C04; C14; D01; X0116
4Quản trị kinh doanhC01; C03; C04; C14; D01; X0118
5Tài chính - Ngân hàngC01; C03; C04; C14; D01; X0116
6Kế toánC01; C03; C04; C14; D01; X0118
7Kiểm toánC01; C03; C04; C14; D01; X0116
8Luật Kinh tếC01; C03; C04; C14; D01; X0118
9Logistics và QL chuỗi cung ứngC01; C03; C04; C14; D01; X0118
10Chăn nuôi - Thú yB03; C01; C02; C04; C14; X0116
11Khoa học cây trồngB03; C01; C02; C04; C14; X0116
12Kinh tế nông nghiệpB03; C01; C02; C04; C14; X0116
13Công tác xã hộiB03; C03; C04; C14; D01; X0116
14Du lịchB03; C03; C04; C14; D01; X0116
15Quản trị khách sạnB03; C03; C04; C14; D01; X0116
16Quản lý đất đaiB03; C01; C02; C04; C14; X0116