Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Mã trường: HIU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC01; C04; D04; C14
Học BạC00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D01; D1518Điểm 3 năm học
Học BạC00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC14; D04; D06
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD0116
ĐT THPTC00; C01; C04; DD2; C14
Học BạD0118Điểm 3 học kỳ
Học BạD0118Điểm 3 năm học
Học BạD0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC00; C01; C04; DD2; C14
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTC01; C04; DD2; C14
Học BạC00; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạC00; D0118Điểm 3 năm học
Học BạC00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạC01; C04; DD2; C14
7380101LuậtĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 học kỳ
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm 3 năm học
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
Học BạA08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; D04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D04; D06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; DD2; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; DD2; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; DD2; C14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; DD2; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 học kỳ

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm 3 năm học

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C14; D15; X75 (Văn; Địa; Tin)

Điểm chuẩn 2024: