Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A09; C00; C14; C20 | 25 | Hệ đào tạo Cao Đẳng |
Học Bạ | A09; C00; C14; C20 | 24 | Trình độ Cao đẳng | ||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A09; C00; C14; C20 | 26.6 | |
Học Bạ | A09; C00; C14; C20 | 24.5 | |||
7210403 | Thiết kế đồ hoạ | ĐT THPT | A00; C01; C14; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; C01; C14; D01 | 18 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao Đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Trình độ Cao đẳng
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 18