Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Giáo dục Tiểu học | B03; C01; C02; C03; C04; D01; D04; X01 | 24 | |||
| 2 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 15 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 16 | |||
| 4 | Kế toán | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 16 | |||
| 5 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 15 | |||
| 6 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 16 | |||
| 7 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78 | 16 | |||
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thiết kế đồ họa | A00; A01; C01; C03; C04; D01; X01; X02 | 18 | |||
| 2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 19 | |||
| 3 | Kế toán | A00; A01; C01; C04; D01; D10; X01; X21 | 19 | |||
| 4 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; B02; C02; C04; D01; D10; X01 | 18 | |||
| 5 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C03; C04; D01; D10; D11; X01 | 19 | |||
| 6 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | C00; C03; C04; D01; D15; X01; X74; X78 | 19 | |||
| 7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 18 | |||