Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HNM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | D01 | 24.45 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D04; X01 | ||||
CCQT | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.26 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D04; X01 | ||||
CCQT | C03; C04; C14; D01; D04; X01 | ||||
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74 | ||
CCQT | C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C14; C16; C19; C20; X01; X58; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: