Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | 22 | |
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | 23.9 | |||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | 23 | |
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | 24.95 | |||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C14; D01; D14 | 22 | |
ĐT THPT | A01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D14 | 23.55 | |||
Học Bạ | A01; C04; C14 |
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024: