Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
7510605 | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X02; C00 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X01; X02; C00 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; C00
Điểm chuẩn 2024: