Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Luật TPHCM

Mã trường: LPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D8422.56
ĐT THPTC14; D07
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
Học BạC14; D07
V-SATA00; A01; C14; D01; D07; D84
7340102Quản trị - LuậtĐT THPTA0024.17
ĐT THPTA0123.37
ĐT THPTD0123.87
ĐT THPTD8424.87
ĐT THPTC14; D07
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; D01; D8424.5TBC 5 HK
Học BạC14; D07
V-SATA00; A01; C14; D01; D07; D84
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C14; D01; D07; D84
Học BạA00; A01; C14; D01; D07; D84
V-SATA00; A01; C14; D01; D07; D84
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; C14; D01; D07; D84
Học BạA00; A01; C14; D01; D07; D84
V-SATA00; A01; C14; D01; D07; D84
7380101LuậtĐT THPTA0024.57
ĐT THPTA0123.77
ĐT THPTC0027.27
ĐT THPTD01; D03; D0624.27
ĐT THPTC14; D66; D69; D70; D84; D87; D88
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK
Học BạC14; D66; D69; D70; D84; D87; D88
V-SATA00; A01; C00; C14; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTA01; D01; D66; D8426.1
ĐT THPTC14
Học BạA01; D01; D66; D8427TB của 3 năm THPT
Học BạA01; D01; D66; D8424.5TBC 5 HK
Học BạC14
V-SATA01; D01; C14; D66; D84
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.87

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024: 24.87

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D66; D69; D70; D84; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; D66; D69; D70; D84; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; C14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: