Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D84 | 22.56 | |
ĐT THPT | C14; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Học Bạ | C14; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||||
7340102 | Quản trị - Luật | ĐT THPT | A00 | 24.17 | |
ĐT THPT | A01 | 23.37 | |||
ĐT THPT | D01 | 23.87 | |||
ĐT THPT | D84 | 24.87 | |||
ĐT THPT | C14; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D84 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Học Bạ | C14; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||||
V-SAT | A00; A01; C14; D01; D07; D84 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00 | 24.57 | |
ĐT THPT | A01 | 23.77 | |||
ĐT THPT | C00 | 27.27 | |||
ĐT THPT | D01; D03; D06 | 24.27 | |||
ĐT THPT | C14; D66; D69; D70; D84; D87; D88 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 24.5 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D03; D06 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Học Bạ | C14; D66; D69; D70; D84; D87; D88 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; C14; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88 | ||||
7380109 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D66; D84 | 26.1 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D66; D84 | 27 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | A01; D01; D66; D84 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Học Bạ | C14 | ||||
V-SAT | A01; D01; C14; D66; D84 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.17
Mã ngành: 7340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Mã ngành: 7340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.87
Mã ngành: 7340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340102
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01; D07; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.27
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.27
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D66; D69; D70; D84; D87; D88
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D66; D69; D70; D84; D87; D88
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; D01; D03; D06; D66; D69; D70; D84; D87; D88
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Mã ngành: 7380109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7380109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380109
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; C14; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: