Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Xã hội học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 23 | |||
2 | Tâm lý học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 24 | |||
3 | Đông Nam Á học | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 20.8 | |||
4 | Luật | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.2 | |||
5 | Luật kinh tế | A00; A01; C03; D01; D03; D05; D06; X01 | 23.25 | |||
6 | Công tác xã hội | D01; D02; D03; D04; D05; D06; DD2; X01 | 22.75 |