Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7310101CKinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02; X25
Học BạA00; A01; D01; X01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0123
Học BạX01; X02; X25
Kết Hợp(A00; A01; D01; X01; X02; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC01; C04; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0124
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTX01; X02; X25
Học BạA00; A01; D0120
Học BạX01; X02; X25
Kết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X25
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; D01; D0816
ĐT THPTC04; X01
Học BạA00; B00; D01; D0819
Học BạC04; X01
Kết HợpB00; A00; C04; X01; D01; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D0121.25
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
7850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)ĐT THPTA00; A01; C01; C04; D01; X01
Học BạA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kết HợpA00; A01; C01; C04; D01; X01
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X25

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; C04; X01; D01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X01

Điểm chuẩn 2024: