Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.8 | |||
| 2 | Kinh tế (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.8 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.7 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.7 | |||
| 5 | Bất động sản | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 20.9 | |||
| 6 | Kế toán | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 23 | |||
| 7 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 22.5 | |||
| 8 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 17 | |||
| 9 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | |||
| 10 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | |||
| 11 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | |||
| 12 | Quản lý đất đai | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 21.45 | |||
| 13 | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 21.45 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kinh tế | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.65 | |||
| 2 | Kinh tế (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.65 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.54 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.54 | |||
| 5 | Bất động sản | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 23.51 | |||
| 6 | Kế toán | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.88 | |||
| 7 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 25.31 | |||
| 8 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | 19.13 | |||
| 9 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | |||
| 10 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | |||
| 11 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | |||
| 12 | Quản lý đất đai | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 24.13 | |||
| 13 | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | 24.13 | |||