Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||
Học Bạ | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
7340101_QT | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; C01; C04; X01 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
7340115_DM | Marketing | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
7340122_QT | Thương mại điện tử | ĐT THPT | D01; C01; C04; X01 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04; X01 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
7380107_QT | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C03; X01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
7510605_QT | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01; C01; C04; X01 | ||
Học Bạ | D01; C01; C04; X01 |
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_DM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C04; X01
Điểm chuẩn 2024: