Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | ĐT THPT | A01 | 24.1 | |
ĐT THPT | C00 | 26.38 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.12 | |||
ĐT THPT | D03 | 24.3 | |||
ĐT THPT | D04 | 24.3 | |||
ĐT THPT | C03; C04; D14; D64; D65; D15; D44; D45; D29; D30; X01; X78; X86; X90; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D03; D04; D14; D64; D65; D15; D44; D45; A01; D29; D30; X01; X78; X86; X90; X70; X74 |
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7900205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D14; D64; D65; D15; D44; D45; D29; D30; X01; X78; X86; X90; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D03; D04; D14; D64; D65; D15; D44; D45; A01; D29; D30; X01; X78; X86; X90; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: