Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội

Mã trường: QHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7349001QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆUĐT THPTA0025.15
ĐT THPTA0125.05
ĐT THPTC0027.83
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.15
ĐT THPTD0425.29
ĐT THPTC14; D84; D85; D86; D87; D88
Kết HợpD01; D03; D04; A00; A01; C0025.8CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Kết HợpD01; D03; D04; A00; A00; C0026.05CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Kết HợpC14; D84; D85; D86; D87; D88
Ưu TiênD01; D03; D04; A00; A01; C0030Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
Ưu TiênD01; D03; D04; A00; A01; C0027.5Theo QĐ của ĐHQGHN
Ưu TiênC14; D84; D85; D86; D87; D88
7349002QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆNĐT THPTA0025.1
ĐT THPTA0125.01
ĐT THPTC0027.58
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.68
ĐT THPTD0425.36
ĐT THPTC14; D84; D85; D86; D87; D88
Kết HợpD01; D03; D04; C00; A00; A0126.25CCQT, Học bạ và phỏng vấn
Kết HợpD01; D03; D04; C00; A00; A0126.25CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.
Kết HợpC14; D84; D85; D86; D87; D88
Ưu TiênD01; D03; D04; C00; A00; A0130Theo QĐ của Bộ GD&ĐT
Ưu TiênD01; D03; D04; C00; A00; A0127.58Theo QĐ của ĐHQGHN
Ưu TiênC14; D84; D85; D86; D87; D88
QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.15

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.15

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D84; D85; D86; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A00; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C14; D84; D85; D86; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Theo QĐ của Bộ GD&ĐT

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; A00; A01; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN

QUẢN TRỊ THƯƠNG HIỆU

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; D84; D85; D86; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.1

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.68

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.36

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; D84; D85; D86; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: CCQT, Học bạ và phỏng vấn

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: CCQT tiếng Anh, Pháp, Trung với điểm thi tốt nghiệp THPT 2 môn xét tuyển.

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C14; D84; D85; D86; D87; D88

Điểm chuẩn 2024:

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Theo QĐ của Bộ GD&ĐT

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D03; D04; C00; A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Theo QĐ của ĐHQGHN

QUẢN LÝ GIẢI TRÍ VÀ SỰ KIỆN

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C14; D84; D85; D86; D87; D88

Điểm chuẩn 2024: