Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT10Địa lý tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D1022.4
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84
QHT12Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D1023
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84
QHT18Địa chất họcĐT THPTA00; A01; D10; D0720
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
QHT20Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D10; D0721.5
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84
QHT91Khoa học thông tin địa không gianĐT THPTA00; A01; B00; D1022.5Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84
QHT95Quản lý phát triển đô thị và bất động sảnĐT THPTA00; A01; B00; D1024Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84
Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Địa lý tự nhiên

Mã ngành: QHT10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý đất đai

Mã ngành: QHT12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Địa chất học

Mã ngành: QHT18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D10; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: QHT20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; A10; A11; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học thông tin địa không gian

Mã ngành: QHT91

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: QHT95

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; A07; A09; B02; C04; C14; D01; D20; D84

Điểm chuẩn 2024: